🔍 Search: CÔNG TEN NƠ
🌟 CÔNG TEN NƠ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
컨테이너
(container)
Danh từ
-
1
화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자.
1 CÔNG TEN NƠ: Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.
-
1
화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자.